Piano Điện Yamaha YDP162 được thiết kế đẹp mắt, chất lượng âm thanh đáng tin cậy, YDP-162 đáp ứng mọi mong muốn của bạn để trở thành người chơi đàn piano tốt hơn.
Đặc điểm nổi bật của đàn piano Yamaha Arius YDP-162
Với chiều cao 84,5cm, YDP-162 cao hơn các model ARIUS trước. Kích thước hộp đàn lớn hơn không chỉ mang lại cảm giác vững chãi hơn mà còn giúp âm thanh của chiếc piano này sâu lắng hơn.
Bàn phím Graded Hammer mới nhất, các phím ngà có bề mặt mềm, hơi rỗng tạo cho phím thêm bám chặt và ma sát tự nhiên để mang lại cảm giác dễ chơi. Bề mặt phím hấp thu độ ẩm từ ngón tay cho phép người chơi thoải mái đánh đàn trong thời gian dài.
Dễ dàng kết nối và tương tác với nhiều ứng dụng sáng tạo nhạc, giáo dục hay giải trí nhạc trên máy tính hay thiết bị di động. Một số ứng dụng giúp bạn học được cách chơi đàn trong khi một số ứng dụng khác giúp bạn chia sẻ nhạc của mình. Ứng dụng Music Soft Manager (Quản lý phần mềm nhạc) cho phép bạn không những lưu trữ các bản nhạc tạo từ bộ thu âm tích hợp sẵn mà còn bổ sung thêm các bản nhạc từ bên thứ ba. Sự kết hợp của bộ Tối ưu hóa âm thanh cùng các công nghệ kỹ thuật số mang lại khả năng biểu cảm đáng kinh ngạc.
Với hơn gấp ba lần sức mạnh của các model Arius tiền nhiệm, bộ khuếch đại 20W của YPD-162 đáp ứng đủ yêu cầu về âm thanh trong căn phòng rộng nhất trong một ngôi nhà điển hình. Âm thanh này lớn hơn nhiều so với âm thanh bạn nghe từ một chiếc piano kỹ thuật số có cùng kích cỡ.
Vẻ ngoài cổ điển pha trộn nét hiện đại của YDP-162 sẽ phù hợp với mọi không gian đặt đàn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cây đàn piano kỹ thuật số tuyệt vời, giá cả phải chăng, hãy lựa chọn Yamaha Arius YDP-162.
Model | YDP-162 | |
---|---|---|
Kích thước | Chiều rộng | 1,357mm |
Chiều cao | 845mm | |
Độ sâu | 422m | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 42kg [Polished Ebony:45kg] |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | GH (Graded Hammer) keyboard with Synthetic ivory keytops | |
Touch Sensitivity | Hard, Medium, Soft, Fixed | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Damper, Sostenuto, Soft | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Pure CF Sound Engine |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 |
Loại | Tiếng Vang | Yes |
Âm vang | Yes | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 Demo Songs, 50 Piano Preset Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | Standard MIDI File (SMF) Format 0&1 |
Thu âm | Standard MIDI File (SMF) Format 0 | |
Tổng hợp | Kép/Trộn âm | Yes |
Duo | Yes | |
Bộ đếm nhịp | Yes | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 280 | |
Dịch giọng | -6 to 0, 0 to +6 | |
Tinh chỉnh | Yes | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Uer song : One song approx. 100 KB Loading song data from a computer : Up to 10 songs; Total maximum size approx. 900KB |
Kết nối | Tai nghe | x 2 |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli | 20W x 2 | |
Loa | Oval (12cm x 6cm) x 2 | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | |
Nguồn điện | AC power adaptor : PA-300 or an equivalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 13W (when using the PA-300) | |
Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Sách bài hát | 50 Greats for the Piano |
Khác | Owner's Manual, Quick Operation Guide |