Piano Yamaha YDP1-44 là sự lựa chọn rất tốt trong tầm giá 20tr nhờ âm thanh chất lượng, đặc trưng của Yamaha, kiểu dáng tinh tế, gọn nhẹ, cũng như các tính năng hiện đại.
Vẻ ngoài của YDP144 cũng tương tự như nhiều mẫu piano điện khác, tuy nhiên có phần gọn gàng và nhẹ nhàng hơn, với 3 sự lựa chọn màu: Trắng (WH – White), màu gỗ mun (R – Rosewood) và màu đen (B – black). Kiểu dáng này phù hợp với các phòng khách, phòng cá nhân…
So với hai model “đàn em” là P45 và YDP103 thì model này có âm thanh vượt trội hơn nhiều. Vẫn là âm sắc mang đặc trưng của Yamaha nhưng âm thanh ở YDP144 có độ dầy hơn nhiều, nghe sắc nét và “đã” hơn. Nguyên nhân là YDP144 kết hợp hệ thống lấy mẫu công nghệ cao, âm sắc được lấy từ mẫu đàn piano grand acoustic huyền thoại CFX 9’ Concert, mẫu đàn được nhiều nghệ sỹ piano lớn sử dụng trong các buổi hòa nhạc tầm cỡ. Công nghệ số Damper Resonance cũng giúp YDP144 có độ sâu trong từng giai điệu.
YDP144 cũng là model piano điện tầm trung được nhiều người lựa chọn nhất nhờ giá thành vừa phải và chất lượng cũng rất tốt, đáp ứng hoàn hảo cho người mới học và chơi bán chuyên sau này.
Giúp dễ dàng điều khiển các chứng năng trên điện thoại thông minh, giúp thực hành và biểu diễn mọi ca khúc bằng cách phân tích âm thanh được lưu trữ ở thiết bị iOS, sau đó hiển thị phổ nhạc với các nốt tương ứng để chơi theo.
Model |
YDP-144
|
|
---|---|---|
Kích thước | Rộng | 1.357 mm [53-7/16"] |
Cao | 815 mm [32-1/16"] | |
Dày | 422 mm [16-5/8"] | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 38,0 kg (83 lbs., 12 oz) |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Bàn phím GHS với mặt trên của phím màu đen mờ | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Có | |
Các chức năng | Giảm âm/Đều đều/Nhẹ nhàng | |
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Trượt |
Giá để bản nhạc | Có | |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 |
Tạo Âm | Âm vang | Có |
Loại | Tiếng Vang | 4 loại |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | |
Âm vang | Có | |
Loại | Âm vang | - |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | 100 KB mỗi bài hát (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | Tệp MIDI tiêu chuẩn (SMF) Định dạng 0 & 1 |
Thu âm | Tệp MIDI tiêu chuẩn (SMF) Định dạng 0 | |
Tổng hợp | Kép/Trộn âm | Có |
Duo | Có | |
Bộ đếm nhịp | Có | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 280 | |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | |
Tinh chỉnh | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Tổng kích thước tối đa xấp xỉ 900 KB (Bài hát của người dùng: Một bài hát xấp xỉ 100 KB, Đang tải dữ liệu bài hát từ máy tính: Lên đến 10 bài hát) |
Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn x 2 |
USB TO HOST | Có | |
Ampli | 8W x 2 | |
Loa | 12cm x 2 | |
Bộ nguồn | PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) | |
Tiêu thụ điện | 3W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-130) | |
Tự động Tắt Nguồn | Có | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Ghế | Có (Tùy chọn tùy theo địa phương) |
Sách bài hát | 50 Kiệt tác âm nhạc cổ điển (Sách nhạc) | |
Khác | Hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu, hướng dẫn vận hành nhanh | |
Tone Generation | Damper Resonance | - |
Tiêu thụ điện | - |