Đàn Piano Điện Yamaha YDP103 là model cho người mới học và chơi bán chuyên. Là model cao hơn P45 (model thấp nhất của hãng), YDP103 có cảm giác bàn phím tốt hơn, chất lượng âm thanh cao hơn và cảm giác pedal thực hơn với tầm giá trên 15 triệu.
88 phím với công nghệ Graded Hammer Standard (GHS) giúp người chơi cảm nhận tốt độ nặng nhẹ, tinh tế của bàn phím. Bạn sẽ thấy nặng hơn ở các nốt trầm (bass) và nhẹ hơn ở các nốt cao (treble). Công nghệ này giúp người chơi, đặc biệt là người mới học, có độ cảm nhận tinh tế hơn trên từng tốt nhạc, ở từng ngón tay. Nhờ đó việc học hiệu quả hơn và thú vị hơn.
Các bàn phím đàn cũng được sơn nhám, hút ẩm, loại trừ được khả năng bị trơn trượt khi sử dụng, đặc biệt khi chơi ở tốc độ cao.
Với công nghệ được cải tiến với tổ hợp AWM (Advanced Wave Memory), YDP103 giúp mang lại âm thanh trung thực. Đây là công nghệ kỹ thuật số ghi lại các mẫu âm thanh từ nhiều cây đàn, nhiều loại nhạc cụ khác nhau, giúp bạn trải nghiệm được âm thanh chất lượng, trung thực.
Chỉ cần chạm nhẹ pedal, chừng ½ hành trình, người chơi đã cảm nhận được độ dầy và kéo dài âm, tạo ra nhiều sắc thái tinh tế khi chơi. Tính năng nay cho phép kéo dài các nốt đã chơi ngay cả khi ngón tay đã rời khỏi phím.
Bạn có thể sử dụng ứng dụng “Digital Piano Controller” khi sử dụng YDP103 với các giao diện dễ sử dụng, đặc biệt với các thiết bị iOS. Apps này giúp bạn dễ dàng cài đặt, bao gồm điều chỉnh âm sắc, hoặc ghi lại giai điệu….
Bạn cũng có thể phối hợp hai âm sắc, như phối piano và một nhạc cụ dây nào đó, giúp mang lại tiếng đàn thú vị, như có hai nhạc cụ phát ra cùng lúc. Đây là trải nghiệm cực kỳ thú vị cho người chơi, đặc biệt là khi chơi solo.
Với đầu nối cáp USB tiêu chuẩn, bạn có thể kết nối cây đàn với máy tính hoặc điện thoại thông minh. Các thiết bị iOS kết nối với YDP103 bằng cổng Yamaha UD-BT01 hoặc cap Lightning-USB Camera Adaptor. Ngoài ra, cây piano này còn có thể được sử dụng để tương tác như một bộ điều khiển hoặc nguồn âm thanh với nhiều ứng dụng tạo nhạc khác nhau.
Model |
YDP-103 |
|
Kích cỡ/Trọng lượng |
||
Kích thước |
Rộng |
1357 mm (53-7/16") |
Cao |
815 mm (32-1/16") |
|
Dày |
422 mm (16-5/8") |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
37.5 kg (82 lbs., 11 oz) |
Giao diện điều khiển |
||
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Loại |
GHS keyboard with matte black key tops |
|
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Hard/Medium/Soft/Fixed |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Giao diện Điều Khiển |
||
Pedal |
Số pedal |
3 |
Nữa pedal |
Yes |
|
Các chức năng |
Damper, Sostenuto, Soft |
|
Tủ đàn |
||
Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Sliding |
Giá để bản nhạc |
Yes |
|
Giọng |
||
Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
64 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
10 |
Biến tấu |
||
Loại |
Tiếng Vang |
4 types |
Bài hát |
||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
10 Voice Demo Songs ,10 Piano Preset Songs |
Các chức năng |
||
Tổng hợp |
Kép/Trộn âm |
Yes |
Duo |
Yes |
|
Bộ đếm nhịp |
Yes |
|
Dãy Nhịp Điệu |
32 – 280 |
|
Dịch giọng |
-6 – 0 – +6 |
|
Tinh chỉnh |
414.8 – 440.0 – 466.8 Hz |
|
Lưu trữ và Kết nối |
||
Kết nối |
Tai nghe |
Standard stereo phone jack (x 2) |
USB TO HOST |
Yes |
|
Ampli và Loa |
||
Ampli |
6W x 2 |
|
Loa |
Oval (12cm x 6cm) x 2 |
|
Bộ nguồn |
||
Bộ nguồn |
PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha |
|
Tiêu thụ điện |
6W (When using PA-150 AC adaptor) |
|
Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
|
Phụ Kiện |
||
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Ghế |
Yes (Optional depending on locale) |
Khác |
Owner's Manual, Quick Operation Guide |