Đàn Piano Điện Yamaha P125 là model thay thế Yamaha P115 vốn rất thành công và được nhiều người yêu thích. P125 còn được tích hợp thêm 20 điệu giúp việc học trở nên sinh động hơn. Đây là model cao cấp nhất trong phân khúc dành cho người mới học (P Series) của Yamaha.
Giới thiệu Yamaha P125
- Thiết kế nhỏ gọn. Thậm chí, bạn có thể tháo rời đàn ra khỏi chân gỗ để tiện lợi di chuyển. P125 dễ mang đi mang lại như một cây organ vậy.
- Yamaha P-125 là một cây đàn piano điện nhỏ gọn sở hữu chất lượng đáng kinh ngạc cùng thiết kế tối giản thân thiện với người dùng. Dễ di chuyển và dễ tiếp cận, nhạc cụ này cho phép bạn trải nghiệm niềm vui khi chơi piano theo cách bạn muốn.
- Âm thanh hay, bàn phím nhạy, giúp người chơi dễ dàng đạt được tiến bộ nhanh trong quá trình học tập. Không như P115, Yamaha P125 có thêm 20 điệu giúp việc học sinh động hơn rất nhiều.
- Được xây dựng trên cơ sở thừa hưởng thành công của thế hệ đi trước, đàn piano điện P-125 ra đời mang theo nhiều đặc trưng khác nữa giúp bạn phát triển khả năng âm nhạc của mình.
- P-125 cung cấp những âm thanh sống động và chất lượng cao được mong đợi từ những cây đàn piano của Yamaha trong đó vẫn duy trì được vẻ bóng bẩy và thon gọn của những phím đàn.
- P125 cũng có thể kết nối với Smart Pianist App trên iPad, tiện lợi cho việc học.
- Thiết kế nhã nhặn của P-125 được tạo ra trong suy nghĩ về khả năng tiếp cận của người sử dụng. Với mục tiêu tạo cảm giác gần gũi với người dùng và dễ dùng nhất có thể, mọi yếu tố của đàn piano điện P-125 được thiết kế để giúp người chơi tập trung vào khả năng chơi của họ. Với độ phản quang liên tục trên bề mặt và thiết kế loa ẩn, tất cả hòa vào nhau tạo nên một sự hoàn thiện vừa đẹp vừa thanh lịch cho một cây đàn piano điện hoàn hảo.
Yamaha P125 thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển
Yamaha P125 có phiên bản màu đen và màu trắng
Model | P-125 | |
---|---|---|
Kích thước | Chiều rộng | 1326mm |
Chiều cao | 166mm | |
Chiều sâu | 295mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.8kg |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Graded hammer standard (GHS) keyboard, matte finish on black keys | |
Touch Sensitivity | Hard/medium/soft/fixed | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Pure CF Sound Engine |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 24 |
Loại | Tiếng Vang | Yes (four types) |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Âm vang | Yes | |
SOUND BOOST | Yes | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Duo | Yes | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 21 demo songs and 50 piano songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | 100 KB per song (approx. 11,000 notes) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (format 0, format 1) |
Thu âm | SMF (format 0) | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 280 | |
Dịch giọng | -6 to 0,0 to +6 | |
Tinh chỉnh | 414.8 - 440.0 - 446.8 Hz | |
Nhịp điệu | 20 | |
Kết nối | DC IN | DC IN 12 V |
Tai nghe | Standard x 2 | |
Pedal duy trì | Yes (Half pedal available with optional FC3A) | |
Bộ phận Bàn đạp | Yes (Optional) | |
MIDI | No | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R][R] | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli | 7 W x 2 | |
Loa | 12 cm x 2 + 4 cm x 2 | |
Nguồn điện | PA-150B or other Yamaha-preferred parts | |
Tiêu thụ điện | 9 W (using PA-150 power adapter) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Yes |
Pedal/Bàn đạp chân | Yes | |
AC Adaptor | PA-150B or other Yamaha-preferred parts |