Kiểu Dáng Của Cây Đàn Piano Upright.
Yamaha NU1X sở hữu màu sắc ấn tượng, đàn có kích thước tương đương với piano Upright, với những góc canh bo tròn tạo nét hiện đại, , phần dưới loa có tấm lưới được bọc bằng vải giúp đàn vẫn giữ đường nét hiện đại. Góc trái đàn có một bảng điều khiển thu nhỏ tích hợp sẽ sáng đèn khi bạn điều khiển, điều này giúp cho bạn có cảm giác như đang chơi trên 1 cây piano upright thứ thiệt.
Bàn Phím Hoạt Động Như Piano Cơ.
Bàn phím của Yamaha NU1X được làm từ gỗ, có kích thước trọng lượng hệt như những cây đàn Piano cơ, sử dụng bộ action có búa hệt như đàn cơ, mang đến cảm giác và âm thanh như đang chơi trên đàn piano cơ.
Hệ Thống Loa Cao Cấp.
Yamaha NU1X tích hợp hệ thống loa công suất lên đến 40W với độ phân giải cao và độ bền lý tưởng. Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp của Yamaha đã tạo ra hệ thống âm thanh vòm tuyệt hảo và giàu cảm xúc. Người nghe có thể dễ dàng đắm chìm vào âm thanh do Yamaha NUX1 tạo ra.
Người nghe sẽ được tận hưởng không gian của một buổi hòa nhạc hoành tráng, chuyên nghiệp với âm thanh của đàn Piano Yamaha NU1X, hệ thống âm thanh vòm sẽ mang lại những cảm giác chân thực nhất. Hệ thống loa Stereo mang đến những trải nghiệm như chơi trên đàn Piano cơ với hiệu ứng âm thanh phát ra ngay tại vị trí phím đàn được bấm.
Tính Năng Nổi Bật Của Yamaha NU1X.
- Kết nối Bluetooth MIDI / Audio: Cho phép bạn kết nối các ứng dụng học đàn, với buletooth audio bạn có thể kết nối đàn với thiết bị di động để phát nhạc trực tiếp trên hệ hống âm thanh của Yamaha NU1X
- Với ứng dụng Smart Pianist dành cho iOS, bạn có thể phân tích và hiển thị hợp âm của các bài hát trong Thư viện âm nhạc của mình, giúp bạn có thể học, luyện tập và biểu diễn với các nghệ sĩ yêu thích của mình.
- Smart Pianist cũng cho phép bạn điều khiển nhiều chức năng có trong đàn piano bằng thiết bị iOS của bạn để thao tác trực quan và dễ dàng.
- Tích hợp bộ 256 âm thanh cao cấp và bộ tiếng XG độc quyền của Yamaha
- Lấy mẫu từ âm thanh của 2 cây piano cơ huyền thoại: Piano CFX và Bösendorfer Imperial.
- Công nghệ lấy mẫu âm thanh hiện đại Grand Concert CFIIIS Yamaha
- Bàn đạp điều tiết giúp tái tạo những thay đổi tinh tế về lực phản hồi như khi sử dụng bàn đạp piano cơ
- Kết nối tai nghe không chỉ là một hình thức bổ sung cho Yamaha NU1X. Nhờ công nghệ lấy mẫu hai tai tiên tiến, âm thanh bạn nghe qua tai nghe sống động như thật
- Sự đơn giản thanh lịch của Yamaha NU1X dễ dàng kết hợp với bất kỳ không gian nào
- Kết nối USB Audio / MIDI cho phép bạn kết nối piano trực tiếp với máy tính để tích hợp âm thanh và MIDI dễ dàng.
- Tích hợp các tính năng Reverb, metronome, ghi âm…
- Đầy đủ các cổng kết nối
- Nắp chống sập.
Model |
NU1X |
|
---|---|---|
Cabinet | Color | Polished Ebony / Polished Brilliant White |
Finish | Polished | |
Dimensions | Width | 1,501 mm (59-1/8") |
Height | 1,024 mm (40-5/16") | |
Depth | 463 mm (18-1/4") | |
Weight | Weight | 111 kg (240 lb, 11 oz) |
Keyboard | Number of Keys | 88 |
Key Surfaces - White | Acrylic resin | |
Touch Sensitivity | Hard/Medium/Soft/Fixed | |
Keyboard Action | Specialized Upright Piano Action for NU1X | |
Type | - | |
Tactile Response System (TRS) | - | |
Pedal | Type | GP Responsive Damper Pedal |
Number of Pedals | 3 | |
Half Pedal | Yes | |
Functions | Damper (with half-pedal effect) , Sostenuto,Soft | |
Sensor/Driver | Hammer Sensors | - |
Key Sensors | Non-contact optical fiber | |
Key Cover | Soft-Close Fallboard | Yes |
Music Rest | Yes | |
Tone Generation | Piano Sound | CFX/Bösendorfer Imperial Sampling |
Binaural Sampling | Yes (CFX Grand Voice only) | |
Key-off Samples | Yes | |
Smooth Release | Yes | |
Virtual Resonance Modeling (VRM) | Yes | |
Tone Generating Technology | - | |
Polyphony | Number of Polyphony (Max.) | 256 |
Preset | Number of Voices | 15 |
Types | Reverb | Yes |
Brilliance | - | |
Intelligent Acoustic Control (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Preset | Number of Preset Songs | 50 Classics, 15 voice demo songs |
Recording | Number of Songs | 10 |
Number of Tracks | 1 | |
Data Capacity | approx. 550 KB/Song | |
Recording Function | Yes | |
Compatible Data Format | Playback | SMF (Format 0, 1) |
Recording | SMF (Format 0) | |
Overall Controls | Metronome | Yes |
Tempo Range | 5 - 500 | |
Transpose | -6 - 0 - +6 | |
Tuning | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Scale Type | 7 types | |
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song |
Recording | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Playback | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Storage | Internal Memory | approx. 1.5 MB |
External Drives | USB Flash Drive | |
Connectivity | Headphones | Standard stereo phone jack (x 2) |
MIDI | In/Out | |
AUX IN | Stereo Mini | |
AUX OUT | [L/L+R] [R] (Standard stereo phone jack) | |
OUTPUT | - | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Auto Power Off | Yes | |
Power Supply | AC Inlet | |
Spatial Acoustic Speaker System | - | |
Soundboard Resonator | - | |
Amplifiers | (45 W + 45 W) x 2 | |
Speakers | (16 cm + 1.9 cm) x 2 | |
Spatial Acoustic Speaker System | - | |
Soundboard Resonator | - | |
Amplifiers | - | |
Speakers | - |