Một sản phẩm mới xuất hiện trong đại gia đình Piano Kỹ Thuật Số KAWAI, model KDP75, trang bị hệ thống cơ học RHC, phản hồi lực đánh ngay dưới ngón tay người chơi theo thông số đo đạc của các nghệ nhân KAWAI, chất tiếng tuyệt đẹp được thu từ model cao cấp nhất của KAWAI là Shigeru Kawai SK-EX, kết nối cáp USB-MIDI tăng cao tính ổn định truyền tải tín hiệu, và hỗ trợ ứng dụng mới nhất của KAWAI phát triển là PianoRemote và PiaBookPLayer, đem lại cảm giác chơi đàn thú vị trong một mức giá rất dễ tiếp cận.
Keyboard |
Responsive Hammer Compact action - 88 keys - Grade-weighted hammers - Matte key surfaces |
|
---|---|---|
Pedal |
Kawai Triple Pedal System - Damper (with half-pedal support) - Soft - Sostenuto |
|
Piano Sound |
Harmonic Imaging (HI) - 88-key stereo sampling - SK-EX recording - 192 note maximum polyphony |
|
Piano Resonance | - Damper Resonance | |
Piano Adjustment |
Virtual Technician (13 parameters, via PianoRemote app) - Touch Curve - Voicing - Damper Resonance - Hammer Delay - Topboard Simulation - Decay Time - Release Time - Minimum Touch - Stretch Tuning - Temperament - Temperament Key - Half-Pedal Point - Soft Pedal Depth Virtual Technician Smart Mode (10 presets) |
|
No. of Sounds | 15 voices | |
Reverb | 6 types | |
Brilliance | ✔ | |
Other Effects | - | |
Speakers | (8 x 12 cm) x 2 | |
Output Power | 18 W (9 W × 2) | |
Headphone Enhancements | Spatial Headphone Sound Headphone Type |
|
Display | - | |
Key Cover | Sliding type | |
Music Rest | Collapsible type | |
Product Size & Weight |
Width | 136 cm (53 1/2") |
Depth | 40.5 cm (16") | |
Height | 85.5 cm (33 2/3") [music rest flat] | |
Net Weight | 36 kg (79 1/2 lbs.) | |
Packing Size & Weight |
Dimensions | |
Gross Weight | ||
Available Finishes | Embossed Black (KDP75B) Embossed White (KDP75W) |
|
Basic Functions | Dual Four Hands Transpose Tuning Low Volume Balance |
|
Internal Songs | Sound Demo | 15 songs |
Piano Music | - | |
Concert Magic | 40 songs | |
Lesson Songs | Burgmüller 25 (25 Etudes Faciles, Opus 100) Czerny 30 (Etudes de Mécanisme, Opus 849) Beyer 106 (Vorschule im Klavierspiel, Opus 101) Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1A Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1B |
|
Internal Recorder | Total Memory | approximately 10,000 notes |
No. of Songs | 3 songs | |
Parts | 1 part | |
Metronome | Time Signatures | 1/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 3/8, 6/8 |
Drum Rhythms | - | |
Bluetooth * | - | |
USB Audio Recorder | Record/Playback | - |
Other Functions | - | |
App Functions | PianoRemote (iOS/Android) PiaBookPlayer (iOS/Android) |
|
Connector Jacks | Headphone | 1 x 1/4", 1 x 1/8" Stereo jacks |
MIDI | USB-MIDI | |
Line Out | - | |
Line In | - | |
USB to Host | ✔ | |
USB to Device | - | |
Others | - | |
Power Consumption | 7 W | |
Power | Power cable AC adaptor (PS-129) |
|
Bench | WB-10 * | |
Headphones | Headphone hook | |
Sheet Music | - | |
Others | Warranty Card * Owner's Manual |