Kiểu dáng thiết kế của FP10 tương tự như dòng P của Yamaha (P45, P125) hay của dòng CDP của Casio: rất nhỏ gọn, nhẹ nhàng, dễ mang đi mang lại. Thiết kế này hợp với người yêu thích sự nhỏ gọn hay những căn phòng nhỏ.
Tuy nhỏ nhưng chất lượng lại không "nhỏ". Âm thanh của model này rất tốt trong tầm giá. Nếu bạn là người mới học hoặc chơi bán chuyên, lại muốn nhỏ gọn thì đây là sự lựa chọn tốt.
- Âm thanh hay
Đây có lẽ là đặc điểm nổi bật nhất của Roland FP10. Âm thanh vừa sáng, vừa dầy đặc trưng của Roland. Nguồn âm thanh Piano SuperNATURAL của Roland đã nổi tiếng từ lâu. 2 Loa công suất 6w, âm thanh biểu cảm.
- Bàn phím chất lượng:
Tái tạo cảm giác búa gõ vào phím đàn chân thực, 88 phím chất lượng. Bàn phím tiêu chuẩn PHA-4 cung cấp cảm ứng piano đích thực.
- Giá thành vừa phải:
Trong tầm giá 15 triệu, chất lượng âm thanh của FP10 khá nổi bật so với các model của các thương hiệu khác.
- Có giắc cắm tai nghe và điều chỉnh âm lượng phím đàn cho phép bạn chơi Piano bất cứ lúc nào.
- Giao diện MIDI MIDI / USB MIDI tích hợp kết nối với bất kỳ phần mềm DAW nào
- Ứng dụng Piano Partner 2 cho phép bạn chọn âm thanh, đặt máy đếm nhịp và nhiều tính năng hơn thế nữa từ điện thoại thông minh của bạn.
- Chế độ Twin Piano lý tưởng cho học sinh và giáo viên chơi cạnh nhau trong cùng một quãng tám
- Chân đàn tùy chọn để bạn có thể có 1 cây Piano điện nhỏ gọn hay Piano với cái nhìn cổ điển.
Thông số chi tiết.
KEYBOARD
Keyboard
88 keys (PHA-4 Standard Keyboard: with Escapement and Ivory Feel)
Touch Sensitivity
Key Touch: 5 types, fixed touch
Keyboard Mode
Whole Dual Twin Piano
Pedals
Damper (capable of half pedal when optional pedal connected) Optional pedal DP-10 (capable of half pedal)
SOUND GENERATOR
Piano Sound
SuperNATURAL Piano Sound
Max. Polyphony
96 voices
Tones
Total Available Tones: 36
Tones Accessible from the Front Panel: 15 Tones Accessible from the Roland Piano App: 36
Stretched Tuning (only for piano tones)
Always On
Master Tuning
415.3 Hz–466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz)
Transpose
-6–+5 (in semitones)
Effects
Ambience (0–10) Brilliance (-10–+10) Only for Piano Tones: String Resonance (Always On) Damper Resonance (Always On) Key Off Resonance (Always On)
DC In jack USB COMPUTER port: USB Type B Update port: USB Type A Phones jacks (usable as output jack) x 1: Stereo miniature phone type
Rated Power Output
6 W x 2
Speakers
12 cm (4-3/4 inches) x 2
Language
English
Control
Volume (with the speaker volume and the headphones volume automatically select function)
Other Functions
Auto Off
Power Supply
AC adaptor
Power Consumption
4 W (3–6 W) 4 W: Average power consumption while piano is played with volume at center position 3 W: Power consumption immediately after power-up; nothing being played 6 W: Rated power consumption
Accessories
Owner's Manual Music Rest AC Adaptor Power Cord (for connecting AC Adaptor) Pedal switch